KẾ HOẠCH DẪN TÀU NGÀY 05 & 06.04.2024
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 05.04.2024
TBHT : NGUYỄN TRUNG HIẾU-0359879288 TĐH : MR.CHÍNH - 0912103363
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu dẫn tàu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
VIET THUAN 169
|
136
|
|
4.5
|
9693
|
16.00
|
P/S - CO
|
DƯƠNG A
|
|
|
2.
|
TRUONG THANH 88
|
92
|
|
7.0
|
3570
|
19.30
|
CXM – P/S
|
DŨNG B
|
|
|
3.
|
H VESTAL
|
190
|
|
12.34
|
28693
|
20.00
|
HN2.7 – P/S
|
DƯƠNG A
|
|
|
4.
|
VIET THUAN 189
|
154
|
|
4.5
|
12271
|
20.10
|
P/S - CO
|
HẢI B
|
|
|
NGÀY 06.04.2024
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu dẫn tàu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
YORK 27
|
120.5
|
|
4.5
|
8683
|
00.00
|
CO2.9 – P/S
|
HẢI B
|
|
|
2.
|
DONG BAC 22-11
|
147
|
|
9.0
|
11976
|
00.00
|
CO1.3 – CO2.1
|
DƯƠNG A
|
|
|
3.
|
CHENG JI HAI
|
100
|
|
4.5
|
2997
|
02.00
|
P/S - CO
|
DŨNG B
|
|
|
4.
|
VIET THUAN 235-02
|
150.5
|
|
9.5
|
15009
|
04.00
|
CP – P/S
|
HÙNG A
|
|
|
5.
|
DONG BAC 22-11
|
147
|
|
9.0
|
11976
|
09.00
|
CO2.1 – P/S
|
HẢI B
|
|
|
6.
|
HAI NAM 79
|
161
|
|
5.5
|
16571
|
11.00
|
P/S - CO
|
HÙNG A
|
|
|