NGÀY 18/08/2022
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
ATN OCEAN 79
|
109.8
|
|
8.2
|
5533
|
00.00
|
CO1.6 - PS
|
DŨNG A
|
|
|
2.
|
VIET THUAN STAR
|
182
|
|
11.55
|
24953
|
02.00
|
CO1.1 – PS
|
MẪN
|
|
|
3.
|
VINACOMIN CAMPHA
|
113
|
|
4.2
|
5590
|
02.30
|
PS – CO
|
DŨNG A
|
|
|
4.
|
VIET THUAN 215 – 01
|
147
|
|
7.2
|
10995
|
05.00
|
CO2.9 – PS
|
DƯƠNG B
|
|
|
5.
|
VIET THUAN 235 – 01
|
165
|
|
4.2
|
14639
|
10.30
|
PS – CO
|
MẪN
|
|
|
6.
|
SAFETY OCAEN
|
158
|
|
8.0
|
14941
|
11.00
|
PS – CO
|
DƯƠNG B
|
|
|
TRỰC BAN HT : VINH(0916811411)
TRỰC ĐH ; MR PHƯƠNG(0904268186)